1 |
từ vựngTừ vựng hay vốn từ, kho từ vựng của một người là tập hợp các từ trong một ngôn ngữ mà người đó quen thuộc (biết tới). Vốn từ vựng thường xuyên tăng lên theo tuổi tác, và là công cụ cơ bản và hữu dụng [..]
|
2 |
từ vựngd. Toàn bộ nói chung các từ vị, hoặc các từ, của một ngôn ngữ. Từ vựng tiếng Việt.
|
3 |
từ vựngtoàn bộ nói chung các từ vị, hoặc các từ, của một ngôn ngữ đơn vị từ vựng làm giàu vốn từ vựng Đồng nghĩa: từ vị
|
4 |
từ vựng. Toàn bộ nói chung các từ vị, hoặc các từ, của một ngôn ngữ. Từ vựng tiếng Việt.
|
5 |
từ vựng Toàn bộ nói chung các từ vị, hoặc các từ, của một ngôn ngữ. | : '''''Từ vựng''' tiếng Việt.''
|
6 |
từ vựngd. Toàn bộ nói chung các từ vị, hoặc các từ, của một ngôn ngữ. Từ vựng tiếng Việt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ vựng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ vựng": . thất vọng thờ vọ [..]
|
<< từ thông | tử thần >> |